THÔNG TIN TUYỂN SINH 2020
TT | NGÀNH XÉT TUYỂN | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN | CHỈ TIÊU | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | ||||
1 | Quản trị kinh doanh
|
7340101 | A00, A01 B00, D01 |
50 | 40 | 8 | 2 |
2 | Địa chất học
|
7440201 | A00, A01 A02, B00 |
40 | 55 | 4 | 1 |
3 | Khí tượng và khí hậu học | 7440221 | A00, A01 B00, D01 |
40 | 55 | 4 | 1 |
4 | Thủy văn học
|
7440224 | A00, A01 B00, D01 |
40 | 55 | 4 | 1 |
5 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | 7440298 | A00, A01 B00, D01 |
40 | 55 | 4 | 1 |
6 | Hệ Thống thông tin | 7480104 | A00, A01 B00, D01 |
40 | 55 | 4 | 1 |
7 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 B00, D01 |
55 | 40 | 4 | 1 |
8 | Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406 | A00, A01 B00, A02 |
40 | 55 | 4 | 1 |
9 | Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ
|
7520503 | A00, A01 A02, B00 |
40 | 55 | 4 | 1 |
10 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 7580212 | A00, A01 A02, B00 |
40 | 55 | 4 | 1 |
11 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | A00, A01 A02, B00 |
40 | 55 | 4 | 1 |
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, A01 A02, B00 |
50 | 40 | 7 | 3 |
13 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | A00, A01 B00, D01 |
40 | 50 | 9 | 1 |
14 | Quản lý đất đai
|
7850103 | A00, A01 B00, D01 |
50 | 40 | 7 | 3 |
15 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | 7850195 | A00, A01 B00, D01 |
40 | 55 | 4 | 1 |
16 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | 7850196 | A00, A01 A02, B00 |
40 | 55 | 4 | 1 |
17 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | 7850197 | A00, A01 A14, B00 |
40 | 55 | 4 | 1 |