THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2023
TT |
NGÀNH XÉT TUYỂN |
MÃ NGÀNH | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN 2022* | TỔ HỢP
XÉT TUYỂN |
CHỈ TIÊU 2023 | |||
PT1 |
PT2 | PT1 | PT2 | PT3 | ||||
1 | Quản trị kinh doanh
CN Quản trị kinh doanh tổng hợp CN Quản trị kinh doanh bất động sản |
7340101 | 30.00 | 26.00 | A00, A01
B00, D01 |
100 | 90 | 9 |
2 | Bất động sản
CN Định giá và Quản trị bất động sản CN Bất động sản sinh thái và Du lịch |
7340116 | 24.00 | 24.50 | A00, A01
B00, D01 |
48 | 45 | 6 |
3 | Địa chất học
CN Địa chất môi trường CN Địa chất công trình – Địa chất thủy văn |
7440201 | 20.00 | 24.75 | A00, A01
A02, B00 |
10 | 12 | 2 |
4 | Khí tượng và khí hậu học
CN Khí tượng khí hậu CN Công nghệ Kỹ thuật Khí tượng Thủy văn |
7440221 | 19.00 | 24.75 | A00, A01
B00, D01 |
10 | 12 | 2 |
5 | Thủy văn học
CN Thủy văn CN Môi trường nước |
7440224 | 20.00 | 24.75 | A00, A01
B00, D01 |
10 | 12 | 2 |
6 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
CN Biến đổi khí hậu CN Kỹ thuật năng lượng |
7440298 | 20.00 | 23.75 | A00, A01
B00, D01 |
10 | 12 | 2 |
7 | Hệ Thống thông tin
CN Thương mại điện tử CN Hệ thống thông tin TN&MT |
7480104 | 28.00 | 23.75 | A00, A01
B00, D01 |
20 | 26 | 3 |
8 | Công nghệ thông tin
CN Công nghệ phần mềm CN Tin học Tài nguyên và Môi trường |
7480201 | 28.50 | 24.50 | A00, A01
B00, D01 |
85 | 60 | 4 |
9 |
|
7510406 | 20.00 | 23.35 | A00, A01
A02, B00 |
40 | 55 | 4 |
10 | Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ
CN Trắc địa công trình CN Kỹ thuật địa chính CN Công nghệ thông tin địa lý |
7520503 | 20.00 | 23.75 | A00, A01
A02, B00 |
80 | 110 | 9 |
11 | Quản lý đô thị và công trình |
7580106 | 20.00 | 23.25 | A00, A01
A02, B00 |
24 | 23 | 2 |
12 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | 20.00 | 23.50 | A00, A01
A02, B00 |
32 | 44 | 3 |
13 | Quản lý tài nguyên và môi trường
CN Quản lý tài nguyên và môi trường CN Môi trường, sức khỏe và an toàn CN Quản lý và công nghệ môi trường đô thị |
7850101 | 20.00 | 23.25 | A00, A01
A02, B00 |
130 | 110 | 9 |
14 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | 20.00 | 23.75 | A00, A01
B00, D01 |
48 | 45 | 6 |
15 | Quản lý đất đai
CN Địa chính CN Quy hoạch đất đai CN Kinh tế và Phát triển đất đai CN Hệ thống thông tin quản lý đất đai CN Giám sát và bảo vệ tài nguyên đất đai |
7850103 | 29.00 | 26.50 | A00, A01
B00, D01 |
150 | 140 | 9 |
16 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | 7850195 | 20.00 | 23.75 | A00, A01
B00, D01 |
10 | 12 | 2 |
17 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | 7850197 | 19.50 | 24.25 | A00, A01
B00, D01 |
10 | 12 | 2 |
18 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 7510401 | A00, A01, A02, B00 | 25 | 23 | 2 | ||
19 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | A00, A01, A02, B00 | 25 | 23 | 2 |
*Ghi chú: Điểm trúng tuyển năm 2022, phương thức 1 và phương thực 2 môn toán được nhân hệ số 2.